Hồ sơ kiểm định doanh nghiệp

HAN00004

CaliBank là sàn giao dịch tài chính với thế mạnh là kết nối giữa doanh nghiệp đang cần vốn với ngân hàng và bên thứ ba. Để tạo nên lợi nhuận kinh tế, hướng tới sự phát triển đôi bên cùng có lợi...
Chỉ tiêu kiểm định
Đánh giá
Điểm CRP
A. TƯ CÁCH PHÁP LÝ
1. Loại hình công ty
   - Năm thành lập
   - Mã số thuế
   - Địa chỉ VPGD (TP - Quận - Phường - Số & Đường)
   - Lĩnh vực hoạt động
   - Vốn điều lệ

2. Ban điều hành
   - Chức vụ
   - Bằng cấp
   - Kinh nghiệm => Số năm công tác
   - Quan hệ

3. Hội đồng quản trị, hội đồng thành viên
   - CMND
   - Vốn góp => Tỷ lệ góp
   - Quan hệ
   - Ghi chú

4. Các công ty thành viên
   - Số vốn đầu tư
   - Tỷ lệ sở hữu
   - Doanh thu
   - Ghi chú

B. NGÀNH NGHỀ KINH NGHIỆM
   - Lĩnh vực
   - Doanh thu
   - Ghi chú

C. ĐẦU VÀO - ĐẦU RA
1. Đầu vào
   - Sản phẩm
   - Đối tác
   - Thực hiện năm
   - Kế hoạch năm
   - Đánh giá

2. Đầu ra
   - Sản phẩm
   - Đối tác
   - Thực hiện năm
   - Kế hoạch năm
   - Đánh giá

D. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

1. TÀI SẢN NGẮN HẠN
   - Tiền mặt
   - Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
   - Các khoản phải thu
   - Hàng tồn kho
   - Tài sản lưu động khác

2. TÀI SẢN DÀI HẠN
   - Các khoản phải thu dài hạn
   - Tài sản cố định
   - Bất động sản đầu tư
   - Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
   - Tài sản dài hạn khác

3. NỢ PHẢI TRẢ
   - Nợ ngắn hạn
   - Vay ngắn hạn
   - Nợ dài hạn đến hạn trả
   - Phải trả cho người bán
   - Nợ dài hạn
   - Vay và nợ dài hạn

4. VỐN CHỦ SỞ HỮU
   - Vốn đầu tư của chủ sở hữu
   - Thặng dư vốn cổ phần

B. KẾT QUẢ KINH DOANH

   - Tổng doanh thu
   - Giá vốn hàng bán
   - Tổng chi phí
   - Lợi nhuận sau thuế

F. CHỈ SỐ TÀI CHÍNH

1. Khả năng thanh toán ngắn hạn (lần)
   - Hệ số thanh toán hiện thời
   - Hệ số thanh toán nhanh
   - Hệ số tiền mặt (HS thanh toán tức thời)

2. Chỉ số hoạt động
   - Vòng quay vốn lưu động (vòng)
   - Vòng quay hàng tồn kho (lần)
   - Vòng quay khoản phải thu (vòng)
   - Vòng quay khoản phải trả (vòng)
   - Tốc độ tăng trưởng doanh thu thuần
   - Hiệu suất sử dụng tài sản cố định
   - Doanh thu thuần/tổng tài sản bình quân
   - Khoản phải thu/doanh thu thuần

3. Đòn cân nợ và cơ cấu tài sản nguồn vốn
   - Hệ số nợ
   - Nợ/Vốn CSH
   - Nợ dài hạn/Vốn CSH
   - Tài sản cố định/Vốn CSH
   - Tốc độ tăng trưởng tài sản

4. Chỉ số sinh lời (%)
   - Tỷ suất lợi nhuận (ROS)
   - Suất sinh lời trên tài sản (ROA)
   - Suất sinh lời trên vốn CSH (ROE)
   - Tỷ suất lợi nhuận gộp
   - Hệ số thu nhập trả lãi định kỳ
   - Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận

5. Hệ số cân đối vốn
   - Vốn luân chuyển
   - Vốn lưu động thuần

6. Khả năng tăng trưởng (%)
   - Tỷ số lợi nhuận tích lũy
   - Tỷ số tăng trưởng bền vững

G. NHU CẦU VỐN LƯU ĐỘNG

H. QUAN HỆ TÍN DỤNG
   - Tổng hạn mức
   - Tổng dư nợ
   - Cần chú ý (Tick)

I. TÀI SẢN BẢO ĐẢM
   - Loại tài sản bảo đảm
   - Pháp lý
   - Tình trạng
   - Nguồn gốc
   - Giá trị ước tính
TỔNG CỘNG


Đủ 3 kỳ báo cáo
Có lịch sử hoạt động liên tục
Thuận tiện giao dịch, ổn định
Tỷ suất ngành và rủi ro ngành
Phù hợp với quy mô kinh doanh


Đại diện pháp luật có CIC tốt
Ban điều hành có chuyên môn, không phải thân nhân
Có thời gian gắn bó lâu dài



Các cổ đông có CIC tốt
Không có các cổ đông đứng tên hộ (rủi ro pháp lý)
Mối quan hệ của cổ đông với nhau
Tự đánh giá trung thực

Đánh giá khả năng mở rộng dự án



Tự đánh giá trung thực


Có chuỗi cung ứng phù hợp trong ngành
Tỷ trọng an toàn
Tự đánh giá trung thực



Có đối chiếu công nợ; Không có nợ quá hạn;
Uy tín, ổn định; Không phải bên liên quan;
Hóa đơn chứng từ đầy đủ;
Không có rủi ro tiềm tàng;
Tự đánh giá trung thực






































Tốt 3 - Khá 2 - Trung bình 1 - Kém 0
Phù hợp với tỷ suất ngành
Phù hợp với quy mô hoạt động
Chấp hành nghĩa vụ thuế TNDN









































Đánh giá

Đã có hạn mức tốt
Chưa sử dụng hết hạn mức

Sạch - 10; Nhóm 1 - 5; Nhóm 2 - 0


Tốt - Trung bình - Yếu
Đầy đủ hồ sơ
Đầu tư mới - Mới sử dụng - Đã hao mòn
Chính chủ - Không tranh chấp
Phù hợp - Cao hơn 20% - Quá cao
9.5
5.5
3
0
0
2.5
0

1
1
0
0
0

1
1
0
0
0

2
1
0
1
0

5
2
2
1

10
5
1
1
1
1
1

5
1
1
1
1
1

18

5
1
1
1
1
1

5
1
1
1
1
1

6
1
1
1
1
1
1

2
1
1

7

3
2
1
1

0

0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0

0
0
0

0
0
0

2

20
5
5
10

10
2
2
2
2
2
81.5