Chỉ tiêu kiểm định |
Điểm CRP |
---|---|
A. TƯ CÁCH PHÁP LÝ
1. Loại hình công ty - Năm thành lập - Mã số thuế - Địa chỉ VPGD (TP - Quận - Phường - Số & Đường) - Lĩnh vực hoạt động - Vốn điều lệ 2. Ban điều hành - Chức vụ - Bằng cấp - Kinh nghiệm => Số năm công tác - Quan hệ 3. Hội đồng quản trị, hội đồng thành viên - CMND - Vốn góp => Tỷ lệ góp - Quan hệ - Ghi chú 4. Các công ty thành viên - Số vốn đầu tư - Tỷ lệ sở hữu - Doanh thu - Ghi chú B. NGÀNH NGHỀ KINH NGHIỆM - Lĩnh vực - Doanh thu - Ghi chú C. ĐẦU VÀO - ĐẦU RA 1. Đầu vào - Sản phẩm - Đối tác - Thực hiện năm - Kế hoạch năm - Đánh giá 2. Đầu ra - Sản phẩm - Đối tác - Thực hiện năm - Kế hoạch năm - Đánh giá D. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN 1. TÀI SẢN NGẮN HẠN - Tiền mặt - Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - Các khoản phải thu - Hàng tồn kho - Tài sản lưu động khác 2. TÀI SẢN DÀI HẠN - Các khoản phải thu dài hạn - Tài sản cố định - Bất động sản đầu tư - Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - Tài sản dài hạn khác 3. NỢ PHẢI TRẢ - Nợ ngắn hạn - Vay ngắn hạn - Nợ dài hạn đến hạn trả - Phải trả cho người bán - Nợ dài hạn - Vay và nợ dài hạn 4. VỐN CHỦ SỞ HỮU - Vốn đầu tư của chủ sở hữu - Thặng dư vốn cổ phần B. KẾT QUẢ KINH DOANH - Tổng doanh thu - Giá vốn hàng bán - Tổng chi phí - Lợi nhuận sau thuế F. CHỈ SỐ TÀI CHÍNH 1. Khả năng thanh toán ngắn hạn (lần) - Hệ số thanh toán hiện thời - Hệ số thanh toán nhanh - Hệ số tiền mặt (HS thanh toán tức thời) 2. Chỉ số hoạt động - Vòng quay vốn lưu động (vòng) - Vòng quay hàng tồn kho (lần) - Vòng quay khoản phải thu (vòng) - Vòng quay khoản phải trả (vòng) - Tốc độ tăng trưởng doanh thu thuần - Hiệu suất sử dụng tài sản cố định - Doanh thu thuần/tổng tài sản bình quân - Khoản phải thu/doanh thu thuần 3. Đòn cân nợ và cơ cấu tài sản nguồn vốn - Hệ số nợ - Nợ/Vốn CSH - Nợ dài hạn/Vốn CSH - Tài sản cố định/Vốn CSH - Tốc độ tăng trưởng tài sản 4. Chỉ số sinh lời (%) - Tỷ suất lợi nhuận (ROS) - Suất sinh lời trên tài sản (ROA) - Suất sinh lời trên vốn CSH (ROE) - Tỷ suất lợi nhuận gộp - Hệ số thu nhập trả lãi định kỳ - Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận 5. Hệ số cân đối vốn - Vốn luân chuyển - Vốn lưu động thuần 6. Khả năng tăng trưởng (%) - Tỷ số lợi nhuận tích lũy - Tỷ số tăng trưởng bền vững G. NHU CẦU VỐN LƯU ĐỘNG H. QUAN HỆ TÍN DỤNG - Tổng hạn mức - Tổng dư nợ - Cần chú ý (Tick) I. TÀI SẢN BẢO ĐẢM - Loại tài sản bảo đảm - Pháp lý - Tình trạng - Nguồn gốc - Giá trị ước tính TỔNG CỘNG |
15
7 3 0.5 0.5 2.5 0.5 2.5 1 0.5 0.5 0.5 2.5 1 0.5 0.5 0.5 3 1 0.5 1 0.5 5 2 2 1 10 5 1 1 1 1 1 5 1 1 1 1 1 18 5 1 1 1 1 1 5 1 1 1 1 1 6 1 1 1 1 1 1 2 1 1 5 2 1 1 1 13 1.5 0.5 0.5 0.5 4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 2.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 3 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 1 0.5 0.5 1 0.5 0.5 2 12 3 4 5 8.5 1.5 2 2 2 1 88.5 |